测试 21
|
日期:
测试时间::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
单击某个词
| 1. | 我们 明天 见面 吗 ? |
mai chúng ta có gặp nhau không?
See hint
|
| 2. | 我 喝 茶 。 |
Tôi chè / trà
See hint
|
| 3. | 我的 丈夫 洗 气车 。 |
tôi rửa xe hơi
See hint
|
| 4. | 我 要 到 火车站 去 。 |
Tôi muốn nhà ga
See hint
|
| 5. | 您的 菜 要 加米饭 吗 ? |
Bạn có món đó với cơm không?
See hint
|
| 6. | 最后一班 公共汽车 什么 时候 开 ? |
Khi nào chuyến xe cuối cùng sẽ chạy?
See hint
|
| 7. | 这座 大楼 建 了 多少年 了 ? |
nhà này xây bao lâu rồi?
See hint
|
| 8. | 你 做 体育运动 吗 ? |
Bạn có tập thể không?
See hint
|
| 9. | 我们现在就走吧? |
Chúng ta đi thôi ?
See hint
|
| 10. | 我需要一本字典。 |
Tôi cần một từ điển
See hint
|