测试 30



日期:
测试时间::
Score:


Fri Nov 29, 2024

0/10

单击某个词
1. 你好 /喂 !
Xin   See hint
2. 现在 十点 。
Bây giờ mười giờ.   See hint
3. 土地 是 什么 颜色 的 ? 棕色 。
màu gì? Màu nâu.   See hint
4. 您 弹奏 什么 乐器 吗 ?
Bạn có nhạc cụ không?   See hint
5. 我 喜欢 这朵 花 。
Tôi thích hoa này.   See hint
6. 3三十二
Ba hai   See hint
7. 这有 停车场 吗 ?
Ở đây chỗ đỗ xe không?   See hint
8. 长颈鹿 在 那边 。
Con hươu cổ ở kia.   See hint
9. 你 带 了 滑雪板 吗 ?
Bạn có đồ trượt tuyết theo không?   See hint
10. 五十五
Năm mươi   See hint