测试 7



日期:
测试时间::
Score:


Sun Dec 29, 2024

0/10

单击某个词
1. 一个 家庭
Một đình   See hint
2. 他 数 数 。
Anh đếm.   See hint
3. 他 上 大学 。
Anh ấy đại học.   See hint
4. 你 今天 想 做点 什么 ? (这里指做饭)
Hôm nay muốn nấu món gì?   See hint
5. 我 需要 一张 城市 地图 。
Tôi cần cái bản đồ thành phố.   See hint
6. 您的 菜 要 配土豆 吗 ?
Bạn có món đó với khoai tây không?   See hint
7. 您 得 在 这里 下车 。
Bạn phải ở đây.   See hint
8. 我 想 要 一个 讲法语的 导游 。
Tô muốn người hướng dẫn nói tiếng Pháp.   See hint
9. 别忘了 带裤子, 衬衫 和 袜子 。
Nhớ đến , áo sơ mi, tất.   See hint
10. 我们 找 一家 肉店 。
Chúng tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.   See hint