测试 85
日期:
测试时间::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
单击某个词
1. | 我 读 一个 字 。 |
Tôi đọc từ.
See hint
|
2. | 我 喝 茶 。 |
Tôi chè / trà.
See hint
|
3. | 这个 电视机 是 全新的 。 |
Vô tuyến rất mới.
See hint
|
4. | 下一次 要 准时 啊 ! |
Lần sau đến đúng giờ nhé
See hint
|
5. | 我 要 一杯 加牛奶的 茶 。 |
Tôi muốn ly trà với sữa.
See hint
|
6. | 这是 直飞的 航班 吗 ? |
Đây có là chuyến bay thẳng không?
See hint
|
7. | 一直 走到 下一个 十字路口 。 |
Rồi bạn thẳng qua ngã tư tiếp theo.
See hint
|
8. | 我 以前 没有 来过 这儿 。 |
Tôi chưa giờ ở đây.
See hint
|
9. | 我 要 去 糕点店 买 小面包 和 面包 。 |
Tôi muốn cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
See hint
|
10. | 首先 是 头部 。 |
Trước tiên cái đầu.
See hint
|