Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština
phá sản
người phá sản
bankrotující
bankrotující osoba
trung tâm
quảng trường trung tâm
centrální
centrální náměstí
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
hloupý
hloupý kluk
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
užitečný
užitečná poradenství
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
vážný
vážná chyba
không thể qua được
con đường không thể qua được
neprůjezdný
neprůjezdná cesta
phía trước
hàng ghế phía trước
přední
přední řada
tươi mới
hàu tươi
čerstvý
čerstvé ústřice
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
atomový
atomová exploze
chật
ghế sofa chật
úzký
úzká pohovka
sống động
các mặt tiền nhà sống động
živý
živé fasády domů