Từ vựng

Học tính từ – Séc

cms/adjectives-webp/57686056.webp
silný
silná žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
použitý
použité věci
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
nepravděpodobný
nepravděpodobný hod
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/70154692.webp
podobný
dvě podobné ženy
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/20539446.webp
každoroční
každoroční karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/132679553.webp
bohatý
bohatá žena
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/55324062.webp
příbuzný
příbuzné rukama dávané znamení
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/127042801.webp
zimní
zimní krajina
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/174142120.webp
osobní
osobní uvítání
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/134764192.webp
první
první jarní květiny
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/11492557.webp
elektrický
elektrická lanovka
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/23256947.webp
zlý
zlá dívka
xấu xa
cô gái xấu xa