Từ vựng
Học tính từ – Séc
stejný
dvě stejné vzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau
opozdilý
opozdilý odjezd
trễ
sự khởi hành trễ
nezbytný
nezbytný cestovní pas
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
sociální
sociální vztahy
xã hội
mối quan hệ xã hội
lehký
lehké pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ
místní
místní zelenina
bản địa
rau bản địa
blízký
blízký vztah
gần
một mối quan hệ gần
zbývající
zbývající jídlo
còn lại
thức ăn còn lại
přehledný
přehledný rejstřík
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
tlustý
tlustá ryba
béo
con cá béo
nepřiměřený
nepřiměřené rozdělení práce
bất công
sự phân chia công việc bất công