Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Vietnam

cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
memimpin
Dia senang memimpin tim.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
mengalami
Anda dapat mengalami banyak petualangan melalui buku dongeng.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
mencampur
Dia mencampurkan jus buah.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
berangkat
Kapal berangkat dari pelabuhan.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
garis bawahi
Dia menggarisbawahi pernyataannya.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
menutupi
Anak itu menutupi telinganya.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
menemani
Anjing itu menemani mereka.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
menebak
Kamu harus menebak siapa saya!
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
menjalani
Dia menjalani profesi yang tidak biasa.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
memeriksa
Dokter gigi memeriksa gigitan pasien.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
membawa
Dia selalu membawa bunga untuknya.
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
lebih suka
Putri kami tidak membaca buku; dia lebih suka ponselnya.