Kosa kata

Pelajari Kata Kerja – Vietnam

cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
berkeliling
Kamu harus berkeliling pohon ini.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
lempar
Dia melempar komputernya dengan marah ke lantai.
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
menggunakan
Kami menggunakan masker gas saat kebakaran.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
menjelajahi
Astronot ingin menjelajahi luar angkasa.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
menjadi buta
Pria dengan lencana itu telah menjadi buta.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
memutuskan
Dia telah memutuskan gaya rambut baru.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
keluar
Apa yang keluar dari telur itu?
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
merokok
Dia merokok pipa.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
mencari
Saya mencari jamur di musim gugur.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
berjalan-jalan
Keluarga itu berjalan-jalan pada hari Minggu.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
buang
Dia menginjak pisang yang dibuang.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
menendang
Dalam seni bela diri, Anda harus bisa menendang dengan baik.