テスト 42
日付:
テストにかかった時間::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
単語をクリックします
1. | これが 私の 住所 です 。 |
Đây là chỉ của tôi.
See hint
|
2. | 土曜日 |
Thứ
See hint
|
3. | 私は バターと ジャム付き トーストを 食べます 。 |
Tôi ăn miếng bánh mì với bơ và mứt.
See hint
|
4. | 二十一 |
mươi mốt
See hint
|
5. | 一泊 いくら です か ? |
Giá phòng nhiêu tiền một đêm?
See hint
|
6. | レンズマメも 好き です か ? |
Bạn cũng ăn đậu lăng à?
See hint
|
7. | 急いで います 。 |
Tôi .
See hint
|
8. | あそこに レストランが あります 。 |
Ở kia một quán ăn.
See hint
|
9. | どっちが 勝って います か ? |
Ai ?
See hint
|
10. | 同僚は 親切 です 。 |
Tôi có đồng nghiệp tốt.
See hint
|