Bài kiểm tra 42
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là địa chỉ của tôi. |
私の 住所 です
See hint
|
2. | Thứ bảy | |
3. | Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt. |
バターと ジャム付き トーストを 食べます
See hint
|
4. | Hai mươi mốt | |
5. | Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm? |
いくら です か
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn đậu lăng à? |
好き です か
See hint
|
7. | Tôi vội. |
います
See hint
|
8. | Ở kia có một quán ăn. |
レストランが あります
See hint
|
9. | Ai thắng? |
勝って います か
See hint
|
10. | Tôi có bạn đồng nghiệp tốt. |
親切 です
See hint
|