Žodynas

Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
pilnas
pilnas prekių krepšys
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
įdomus
įdomi istorija
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
piktas
piktas kolega
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
asmeninis
asmeninis pasisveikinimas
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
šildomas
šildomas baseinas
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
skolingas
skolingas asmuo
cms/adjectives-webp/177266857.webp
thực sự
một chiến thắng thực sự
tikras
tikras triumfas
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
žinomas
žinomas Eifelio bokštas
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
ankštas
ankšta sofa
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
miręs
miręs Kalėdų Senelis
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
tylus
tylus pastebėjimas
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
pasiruošęs
pasiruošę bėgikai