Ordforråd

Lær adjektiver – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
gul
gule bananar
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
full
ein full mann
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
rosa
ei rosa rominnredning
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
inkludert
de inkluderte sugerørene
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
svingete
den svingete vegen
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
hemmeleg
ei hemmeleg informasjon
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
open
den opene gardinen
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
sjeldan
ein sjeldan panda
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
hjelpeleg
ei hjelpeleg rådgjeving
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
avleggs
det avleggse huset
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
fullendt
den ufullendte broen
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
dum
den dumme guten