Bao bì » 包装
Memo Game

箱

手提げかご

封筒

giấy

túi giấy

石油ドラム缶

giỏ (rổ, thúng)

hộp kim loại

thùng rượu vang

hộp

thùng tônô

紙袋

thùng dầu mỏ

樽

ワイン樽

phong bì

紙

金属製の箱



































