© MNStudio - Fotolia | Trakai castle of Lithuania
© MNStudio - Fotolia | Trakai castle of Lithuania

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
41
[keturiasdešimt vienas]

[Bốn mươi mốt]



number container
42
[keturiasdešimt du]

[Bốn mươi hai]



number container
43
[keturiasdešimt trys]

[Bốn mươi ba]



number container
44
[keturiasdešimt keturi]

[Bốn mươi tư]



number container
45
[keturiasdešimt penki]

[Bốn mươi lăm]



number container
46
[keturiasdešimt šeši]

[Bốn mươi sáu]



number container
47
[keturiasdešimt septyni]

[Bốn mươi bảy]



number container
48
[keturiasdešimt aštuoni]

[Bốn mươi tám]



number container
49
[keturiasdešimt devyni]

[Bốn mươi chín]



number container
50
[penkiasdešimt]

[Năm mươi]