© Ketkarmilind | Dreamstime.com
© Ketkarmilind | Dreamstime.com

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
७१
[एकाहत्तर]

[Ēkāhattara]
[Bảy mươi mốt]



number container
७२
[बहात्तर]

[Bahāttara]
[Bảy mươi hai]



number container
७३
[त्र्याहत्तर]

[Tryāhattara]
[Bảy mươi ba]



number container
७४
[चौ-याहत्तर]

[Cau-yāhattara]
[Bảy mươi tư]



number container
७५
[पंच्याहत्तर]

[Pan̄cyāhattara]
[Bảy mươi lăm]



number container
७६
[शहात्तर]

[Śahāttara]
[Bảy mươi sáu]



number container
७७
[सत्याहत्तर]

[Satyāhattara]
[Bảy mươi bảy



number container
७८
[अठ्ठ्याहत्तर]

[Aṭhṭhyāhattara]
[Bảy mươi tám]



number container
७९
[एकोणऐंशी]

[ēkōṇa'ainśī]
[Bảy mươi chín]



number container
८०
[ऐंशी]

[Ainśī]
[Tám mươi]