Từ vựng

Séc – Kiểm tra đọc trạng từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: kde | Kde jsi?
cms/vocabulary-adverbs/176427272.jpg
cms/vocabulary-adverbs/73459295.jpg
cms/vocabulary-adverbs/178619984.jpg
cms/vocabulary-adverbs/57758983.jpg