Từ vựng

Học trạng từ – Séc

cms/adverbs-webp/29115148.webp
ale
Dům je malý, ale romantický.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
znovu
Všechno píše znovu.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
kolem
Neměli bychom mluvit kolem problému.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
trochu
Chci trochu více.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
do
Skočili do vody.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
dolů
Letí dolů do údolí.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
zadarmo
Solární energie je zadarmo.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
ráno
Ráno mám v práci hodně stresu.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
znovu
Setkali se znovu.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
v
Jde dovnitř nebo ven?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/128130222.webp
společně
Učíme se společně v malé skupině.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
vždy
Tady bylo vždy jezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.