Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/57248153.webp
zmínit
Šéf zmínil, že ho propustí.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/96628863.webp
šetřit
Dívka šetří své kapesné.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/120870752.webp
vytáhnout
Jak chce vytáhnout tu velkou rybu?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/110322800.webp
mluvit špatně
Spolužáci o ní mluví špatně.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/102447745.webp
zrušit
Bohužel zrušil schůzku.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/102823465.webp
ukázat
V pasu mohu ukázat vízum.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/103232609.webp
vystavovat
Zde je vystavováno moderní umění.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/81740345.webp
shrnout
Musíte shrnout klíčové body z tohoto textu.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/33564476.webp
přinést
Rozvozce pizzy přiveze pizzu.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/96476544.webp
stanovit
Termín se stanovuje.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/57207671.webp
přijmout
Nemohu to změnit, musím to přijmout.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/33599908.webp
sloužit
Psi rádi slouží svým majitelům.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.