Bài kiểm tra 2



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Feb 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi
ሁለታችንም   See hint
2. Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
ሴቷ የብርቱካን እና የወይን ጭማቂ   See hint
3. Ai lau cửa sổ?
መስኮቶቹን የሚያጸዳው ማን ,   See hint
4. Tôi muốn vào trung tâm.
ወደ መሃል መሄድ እፈልጋለው።   See hint
5. Tôi đến nhà ga như thế nào?
ወደ ባቡር እንዴት እደርሳለው   See hint
6. Tôi muốn món gì không có thịt.
ስጋ የሌለው የሆነ ነገር ።   See hint
7. Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
ጉብኝቱ መቼ የሚጀምረው   See hint
8. Nhớ mang theo kính râm.
መነፅር ይዘህ/ሽ ና/ነይ።   See hint
9. Đồ trang sức ở đâu?
የጌጣጌጦች ክፍል ነው?   See hint
10. Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.
የጣት እና የጆሮ ጌጥ እፈልጋለው።   See hint