Bài kiểm tra 2
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 03, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi |
meie
See hint
|
2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. |
meeldib apelsinimahl ja greibimahl.
See hint
|
3. | Ai lau cửa sổ? |
Kes ära peseb?
See hint
|
4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
Ma kesklinna minna.
See hint
|
5. | Tôi đến nhà ga như thế nào? |
Kuidas ma rongijaama?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì không có thịt. |
sooviksin midagi ilma lihata.
See hint
|
7. | Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? |
Millal algab?
See hint
|
8. | Nhớ mang theo kính râm. |
päikeseprillid kaasa.
See hint
|
9. | Đồ trang sức ở đâu? |
Kus ehted?
See hint
|
10. | Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai. |
Mul on sõrmust ja kõrvarõngaid.
See hint
|