Bài kiểm tra 2
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Mar 01, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi |
ჩვენ
See hint
|
2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. |
ქალს ფორთოხლის და გრეიფრუტის წვენი.
See hint
|
3. | Ai lau cửa sổ? |
ვინ წმენდს ?
See hint
|
4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
ქალაქის ცენტრში .
See hint
|
5. | Tôi đến nhà ga như thế nào? |
როგორ სადგურამდე?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì không có thịt. |
მე მინდა ხორცის გარეშე.
See hint
|
7. | Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? |
როდის ექსკურსია?
See hint
|
8. | Nhớ mang theo kính râm. |
მზის წამოიღე.
See hint
|
9. | Đồ trang sức ở đâu? |
სად სამკაულები?
See hint
|
10. | Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai. |
ბეჭედი საყურეები მჭირდება.
See hint
|