Bài kiểm tra 2
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Apr 11, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi |
мы / мы обе
See hint
|
2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. |
Женщина любит апельсиновый и сок.
See hint
|
3. | Ai lau cửa sổ? |
моет окна?
See hint
|
4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
Мне в центр города.
See hint
|
5. | Tôi đến nhà ga như thế nào? |
Как попасть на вокзал?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì không có thịt. |
Я бы / хотела бы что-нибудь без мяса.
See hint
|
7. | Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? |
Когда экскурсия?
See hint
|
8. | Nhớ mang theo kính râm. |
Возьми с собой очки.
See hint
|
9. | Đồ trang sức ở đâu? |
Где ?
See hint
|
10. | Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai. |
Мне нужно кольцо серёжки.
See hint
|