Bài kiểm tra 21



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Dec 28, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con gái
ሴት   See hint
2. Bây giờ là một giờ.
ሰዓት ነው።   See hint
3. Đất màu nâu.
ቡኒ ነች።   See hint
4. Tôi dọn / bầy bàn ăn.
እኔ እያዘጋጀው ነው።   See hint
5. Bạn có thấy làng ở đó không?
መንደር ይታይካል /ሻል ?   See hint
6. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
ቁርስ ይፈልጋሉ?   See hint
7. Anh ấy đi bằng thuyền.
እሱ ይሄዳል።   See hint
8. Đây là tòa nhà gì?
ህንጻ የምንድን ነው?   See hint
9. Tôi rất muốn lặn.
ዘልዬ ውሃ ውስጥ መዋኘት እፈልጋለው።   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
ቀለበት ለመግዛት ጌጣጌጥ ቤት ነው።   See hint