Bài kiểm tra 21
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người con gái | |
2. | Bây giờ là một giờ. | |
3. | Đất màu nâu. | |
4. | Tôi dọn / bầy bàn ăn. |
ผม / กำลังตั้งโต๊ะ
See hint
|
5. | Bạn có thấy làng ở đó không? |
คุณเห็นหมู่บ้านตรงนั้นไหม / คะ?
See hint
|
6. | Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. |
อาหารเช้ารับเป็นอะไรดี / คะ?
See hint
|
7. | Anh ấy đi bằng thuyền. | |
8. | Đây là tòa nhà gì? |
นั่นตึกอะไร / คะ?
See hint
|
9. | Tôi rất muốn lặn. |
ผม / อยากดำน้ำ
See hint
|
10. | Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn. |
ผม / กำลังมองหาร้านขายเครื่องเพชรพลอยเพื่อซื้อแหวน
See hint
|