Bài kiểm tra 21
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
서로 만날까요?
See hint
|
| 2. | Tôi uống chè / trà. |
차를 마셔요
See hint
|
| 3. | Chồng tôi rửa xe hơi. |
제 세차하고 있어요
See hint
|
| 4. | Tôi muốn đến nhà ga. |
가고 싶어요
See hint
|
| 5. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
그걸 밥과 같이 ?
See hint
|
| 6. | Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy? |
버스가 언제예요?
See hint
|
| 7. | Toà nhà này xây bao lâu rồi? |
저 건물은 오래 됐어요?
See hint
|
| 8. | Bạn có tập thể thao không? |
하세요?
See hint
|
| 9. | Chúng ta đi thôi chứ? |
가볼까요?
See hint
|
| 10. | Tôi cần một cuốn từ điển. |
필요해요
See hint
|