Bài kiểm tra 21



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Sep 22, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Người con gái
2. Bây giờ là một giờ.
Kello yksi.   See hint
3. Đất màu nâu.
Multa ruskeaa.   See hint
4. Tôi dọn / bầy bàn ăn.
katan pöydän.   See hint
5. Bạn có thấy làng ở đó không?
Näetkö tuon tuolla?   See hint
6. Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng.
haluaisitte syödä aamiaiseksi?   See hint
7. Anh ấy đi bằng thuyền.
Hän veneellä.   See hint
8. Đây là tòa nhà gì?
Mikä tuo on?   See hint
9. Tôi rất muốn lặn.
Sukeltaisin ,   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
Etsin ostaakseni sormuksen.   See hint