Bài kiểm tra 73
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | London là một thủ đô. |
ለንደን ከተማ ናት።
See hint
|
2. | Tháng sáu | |
3. | Ở trên là mái nhà. |
ከላይ ነው።
See hint
|
4. | Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi. |
እባክዎ ሁል ያርሙኝ።
See hint
|
5. | Hai mươi chín |
ሃያ
See hint
|
6. | Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi. |
ይሄ የኔ እንደሆነ አምናለው።
See hint
|
7. | Bốn mươi | |
8. | Phim dài bao lâu? |
ሰዓት ፊልም ነው?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua một tờ báo. |
መግዛት እፈለጋለው።
See hint
|
10. | Bạn có đau không? |
አለዎት?
See hint
|