Bài kiểm tra 73
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Jan 13, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | London là một thủ đô. |
లండన్ పట్టణం ఒక రాజధాని
See hint
|
2. | Tháng sáu | |
3. | Ở trên là mái nhà. |
కప్పు ఉంది
See hint
|
4. | Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi. |
దయచేసి నన్ను సరిదిద్దండి
See hint
|
5. | Hai mươi chín |
తొమ్మిది
See hint
|
6. | Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi. |
ఇది నా సీట్
See hint
|
7. | Bốn mươi | |
8. | Phim dài bao lâu? |
సినిమా సేపు ఆడుతుంది?
See hint
|
9. | Tôi muốn mua một tờ báo. |
నాకు ఒక కొనాలని ఉంది
See hint
|
10. | Bạn có đau không? |
మీకు నొప్పి ఉందా?
See hint
|