Bài kiểm tra 73
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 15, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | London là một thủ đô. |
是 一个 首都
See hint
|
2. | Tháng sáu | |
3. | Ở trên là mái nhà. |
是 屋顶
See hint
|
4. | Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi. |
要 总 给我 改正 啊
See hint
|
5. | Hai mươi chín | |
6. | Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi. |
想 这个 位置 是 我的
See hint
|
7. | Bốn mươi | |
8. | Phim dài bao lâu? |
电影 演 多长 时间
See hint
|
9. | Tôi muốn mua một tờ báo. |
想 买 份 报纸
See hint
|
10. | Bạn có đau không? |
哪里 有 疼痛
See hint
|