Bài kiểm tra 16
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 24, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người ông |
ঠাকুরদা / / দাদু
See hint
|
2. | Chín. Người thứ chín. |
নয়.
See hint
|
3. | Mặt trời màu vàng. |
সূর্য হলুদ
See hint
|
4. | Bạn có đồ mở chai không? |
তোমার কাছে কি বোতল আছে?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi quanh bến cảng. |
আপনি ঘুরে দেখতে যান ৷
See hint
|
6. | Tôi muốn một xuất kem với kem tươi. |
আমার ফেটানো সহ একটা আইসক্রীম চাই ৷
See hint
|
7. | Ba mươi bảy |
সাঁইত্রিশ
See hint
|
8. | Có phải trả tiền vào cửa không? |
এখানে কি প্রবেশ শুল্ক হবে?
See hint
|
9. | Tắm ở đó không nguy hiểm sao? |
সেখানে সাঁতার বিপদজনক নয় তো?
See hint
|
10. | Tôi tìm một hiệu ảnh. |
আমি একটা ফটোর সরজ্ঞামের) দোকান খুঁজছি ৷
See hint
|