Bài kiểm tra 16
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở bao lâu? |
ለምን ያክል ጊዜ ?
See hint
|
| 2. | Đây là ai? |
ያ ነው / ያቺ ማን ናት?
See hint
|
| 3. | Vô tuyến còn rất mới. |
የኔ አዲስ ነው።
See hint
|
| 4. | Chúng ta ra bờ biển không? |
ወደ ባህር ዳርቻ ብንሄድ ?
See hint
|
| 5. | Bạn có thích thịt bò không? |
የበሬ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
See hint
|
| 6. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. |
የሚቀጥለው የምድር ባቡር በ ደቂቃ
See hint
|
| 7. | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
የመግቢያ ስንት ነው?
See hint
|
| 8. | Tôi hạng trung bình. |
እኔ መካከለኛ
See hint
|
| 9. | Nước rất trong. |
በጣም ግልጽ ነው
See hint
|
| 10. | Bạn có đang gặp gỡ bạn bè không? |
ከጓደኞች ጋር ነው?
See hint
|