Bài kiểm tra 16
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người ông |
ወንድ
See hint
|
2. | Chín. Người thứ chín. |
ዘጠኝ –
See hint
|
3. | Mặt trời màu vàng. |
ፀሐይ ነች።
See hint
|
4. | Bạn có đồ mở chai không? |
መክፈቻ አለህ/አለሽ?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi quanh bến cảng. |
የባህር ላይ ያድርጉ።
See hint
|
6. | Tôi muốn một xuất kem với kem tươi. |
አይስ ክሬም ከተመታ እርጎ እፈልጋለው።
See hint
|
7. | Ba mươi bảy |
ሰላሣ
See hint
|
8. | Có phải trả tiền vào cửa không? |
መግቢያ መክፈል ?
See hint
|
9. | Tắm ở đó không nguy hiểm sao? |
እዛ መዋኘት አደጋ የለውም?
See hint
|
10. | Tôi tìm một hiệu ảnh. |
ቤት እየፈለኩኝ ነው።
See hint
|