Bài kiểm tra 16
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở bao lâu? |
Jak pan / pani tu zostanie? / Jak długo państwo tu zostaną?
See hint
|
| 2. | Đây là ai? |
to jest?
See hint
|
| 3. | Vô tuyến còn rất mới. |
Ten jest zupełnie nowy
See hint
|
| 4. | Chúng ta ra bờ biển không? |
Pojedziemy na ?
See hint
|
| 5. | Bạn có thích thịt bò không? |
Lubisz ?
See hint
|
| 6. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. |
Następna kolejka metra za pięć minut
See hint
|
| 7. | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
Ile kosztuje ?
See hint
|
| 8. | Tôi hạng trung bình. |
Moje są średnie
See hint
|
| 9. | Nước rất trong. |
Woda jest czysta
See hint
|
| 10. | Bạn có đang gặp gỡ bạn bè không? |
Spotykasz się ze ?
See hint
|