Bài kiểm tra 16
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở bao lâu? |
ご滞在の 予定 です か
See hint
|
| 2. | Đây là ai? |
です か
See hint
|
| 3. | Vô tuyến còn rất mới. |
その とても 新しい もの です
See hint
|
| 4. | Chúng ta ra bờ biển không? |
浜辺に か
See hint
|
| 5. | Bạn có thích thịt bò không? |
好き です か
See hint
|
| 6. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. |
地下鉄は 分後 です
See hint
|
| 7. | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
いくら です か
See hint
|
| 8. | Tôi hạng trung bình. |
中級 です
See hint
|
| 9. | Nước rất trong. | |
| 10. | Bạn có đang gặp gỡ bạn bè không? |