Bài kiểm tra 84
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một chữ cái. |
(Jo) una lletra.
See hint
|
2. | Mười hai | |
3. | Máy tính của tôi ở đó. |
meu ordinador és aquí.
See hint
|
4. | Bạn không mang theo điện thoại di động sao? |
portes el mòbil?
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly trà với chanh. |
M’agradaria un de llimona.
See hint
|
6. | Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen. |
M’agradaria reservar seient en el vol a Atenes.
See hint
|
7. | Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất. |
Després prengui primer carrer a la dreta.
See hint
|
8. | Bạn có hay tới đây không? |
Ve aquí vostè?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau. |
Vull anar supermercat per comprar fruites i verdures.
See hint
|
10. | Tôi vẽ một người đàn ông. |
Dibuixo home.
See hint
|