Bài kiểm tra 84
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 16, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một chữ cái. |
Eu o literă.
See hint
|
2. | Mười hai | |
3. | Máy tính của tôi ở đó. |
Acolo calculatorul meu.
See hint
|
4. | Bạn không mang theo điện thoại di động sao? |
Nu ai mobil la tine?
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly trà với chanh. |
Doresc un cu lămâie.
See hint
|
6. | Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen. |
Vreau să un zbor spre Atena.
See hint
|
7. | Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất. |
Viraţi prima la dreapta.
See hint
|
8. | Bạn có hay tới đây không? |
Sunteţi adesea ?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau. |
să merg la supermarket ca să cumpăr fructe şi legume.
See hint
|
10. | Tôi vẽ một người đàn ông. |
Desenez om.
See hint
|