Bài kiểm tra 84
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi đọc một chữ cái. |
читам една буква.
See hint
|
2. | Mười hai | |
3. | Máy tính của tôi ở đó. |
Таму стои компјутер.
See hint
|
4. | Bạn không mang theo điện thoại di động sao? |
Немаш ли со себе?
See hint
|
5. | Tôi muốn một ly trà với chanh. |
Јас сакал / сакала еден чај со лимон.
See hint
|
6. | Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen. |
Би / сакала да резервирам еден лет за Атина.
See hint
|
7. | Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất. |
Потоа свртете на улица десно.
See hint
|
8. | Bạn có hay tới đây không? |
ли сте овде?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau. |
да одам во супермаркетот, за да купам овошје и зеленчук.
See hint
|
10. | Tôi vẽ một người đàn ông. |
цртам човек.
See hint
|