Bài kiểm tra 84



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Sep 29, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một chữ cái.
(Ja) literę.   See hint
2. Mười hai
3. Máy tính của tôi ở đó.
stoi mój komputer.   See hint
4. Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
Nie masz sobie komórki?   See hint
5. Tôi muốn một ly trà với chanh.
Poproszę z cytryną.   See hint
6. Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
Chciałbym / zarezerwować lot do Aten.   See hint
7. Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất.
proszę skręcić w pierwszą ulicę w prawo.   See hint
8. Bạn có hay tới đây không?
Czy pan / pani tu bywa?   See hint
9. Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
Chcę iść supermarketu, (by) kupić owoce i warzywa.   See hint
10. Tôi vẽ một người đàn ông.
Rysuję ,   See hint