Bài kiểm tra 14
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở khách sạn nào vậy? |
In welchem Hotel Sie?
See hint
|
| 2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
Morgen ich wieder
See hint
|
| 3. | Bạn hãy ngồi xuống đi! |
Setzen Sie
See hint
|
| 4. | Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần. |
Ich schlage vor, wir uns am Wochenende
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một chai rượu sâm banh. |
Ich hätte eine Flasche Sekt
See hint
|
| 6. | Bạn phải xuống ở đây. |
Sie hier aussteigen
See hint
|
| 7. | Được phép chụp ảnh không? |
Darf man ?
See hint
|
| 8. | Có thể thuê ván lướt không? |
Kann man Wasserskier ?
See hint
|
| 9. | Tôi đi xe đạp. |
fahre mit dem Fahrrad
See hint
|
| 10. | Tôi đang ở thư viện. |
Ich in der Bibliothek
See hint
|