Bài kiểm tra 14
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Họ ở đây hết. |
/-as ellos /-as están aquí.
See hint
|
2. | Bảy. Người thứ bảy. |
Siete. El .
See hint
|
3. | Mười bốn | |
4. | Thìa dĩa ở đâu? |
¿Dónde están cubiertos?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố. |
Dé vuelta por la ciudad.
See hint
|
6. | Tôi muốn một bát xúp. |
Querría una .
See hint
|
7. | Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy? |
¿A qué hora pasa el autobús?
See hint
|
8. | Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không? |
¿Está abierta la los viernes?
See hint
|
9. | Bờ biển có sạch không? |
¿Está limpia playa?
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm thuốc tây / dược khoa để mua thuốc / dược phẩm. |
Estamos buscando una farmacia comprar medicamentos.
See hint
|