Bài kiểm tra 14
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn ở khách sạn nào vậy? |
በየትኛው ነው ያረፉት/የተቀመጡት
See hint
|
| 2. | Ngày mai tôi làm việc lại. |
እኔ ነገ እንደገና ስራ
See hint
|
| 3. | Bạn hãy ngồi xuống đi! | |
| 4. | Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần. |
በሳምንቱ መጨረሻ ነው እኔ የምለው።
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một chai rượu sâm banh. |
አንድ ሻምፓኝ እፈልጋለው።
See hint
|
| 6. | Bạn phải xuống ở đây. |
እዚህ አለብዎ።
See hint
|
| 7. | Được phép chụp ảnh không? |
ፎቶ ይፈቀዳል?
See hint
|
| 8. | Có thể thuê ván lướt không? |
የውሃ ላይ ገመድ ተይዞ መንሸራተቻ ይቻላል?
See hint
|
| 9. | Tôi đi xe đạp. |
እነዳለሁ።
See hint
|
| 10. | Tôi đang ở thư viện. |
ቤተ መፃህፍት ነኝ።
See hint
|