Bài kiểm tra 17
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn có thích ở đây không? |
es Ihnen hier?
See hint
|
| 2. | Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, |
, Februar, März,
See hint
|
| 3. | Hôm nay là thứ bảy. |
ist Samstag
See hint
|
| 4. | Chúng ta đi lên núi không? |
wir in die Berge fahren?
See hint
|
| 5. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
du Schweinefleisch?
See hint
|
| 6. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến. |
Die nächste kommt in Minuten
See hint
|
| 7. | Có giảm giá dành cho nhóm không? |
es eine Ermäßigung für Gruppen?
See hint
|
| 8. | Tôi có quen với môn này. |
Ich kenne mich schon aus
See hint
|
| 9. | Tôi thích chơi với anh trai tôi. |
Mit meinem Bruder ich gern
See hint
|
| 10. | Bạn có mệt không? |
Bist du ?
See hint
|