Bài kiểm tra 17



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Sep 21, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Người bà
బామ్మ / / అమ్మమ్మ   See hint
2. Tám
3. Quả / trái cam màu da cam.
నారింజ నారింజరంగులో   See hint
4. Bạn có đồ mở nút bần không?
మీవద్ద స్క్రూ ఉందా?   See hint
5. Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
ఇవి కాక ఆసక్తికరమైన ప్రదేశాలు ఉన్నాయా?   See hint
6. Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
నాకు కొన్ని పళ్ళు లేదా కావాలి   See hint
7. Anh ấy đi xe máy.
అతను మోటర్ నడుపుతాడు   See hint
8. Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
రుసుము ధర ఎంత?   See hint
9. Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
ఇక్కడ గొడుగు / పారాసోల్ అద్దెకు తీసుకోవచ్చా?   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.
నేను కన్ఫెక్షనరీ దుకాణం కొరకు చూస్తున్నాను   See hint