Bài kiểm tra 17
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn có thích ở đây không? |
마음에 들어요?
See hint
|
| 2. | Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, |
, 이월, 삼월,
See hint
|
| 3. | Hôm nay là thứ bảy. |
토요일이에요
See hint
|
| 4. | Chúng ta đi lên núi không? |
산에 갈까요?
See hint
|
| 5. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
돼지고기를 ?
See hint
|
| 6. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến. |
다음 십 분 후에 와요
See hint
|
| 7. | Có giảm giá dành cho nhóm không? |
그룹 할인이 ?
See hint
|
| 8. | Tôi có quen với môn này. |
그걸 꽤 잘해요
See hint
|
| 9. | Tôi thích chơi với anh trai tôi. |
나는 내 놀기를 좋아해요
See hint
|
| 10. | Bạn có mệt không? |
?
See hint
|