Bài kiểm tra 17



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Nov 24, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Người bà
አያት   See hint
2. Tám
3. Quả / trái cam màu da cam.
ብርቱካናማ ነች።   See hint
4. Bạn có đồ mở nút bần không?
መክፈቻ አለህ/አለሽ   See hint
5. Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
ሌሎች የቱሪስት መስዕብ የሆኑ ቦታዎች ,   See hint
6. Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
ጥቂት ፍራፍሬ ወይም አይብ   See hint
7. Anh ấy đi xe máy.
በሞተር ሳይክል ይሄዳል።   See hint
8. Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
የመግቢያ ዋጋው ነው?   See hint
9. Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
ጃንጥላ መከራየት ይቻላል?   See hint
10. Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.
የኬክ መጋገሪ እየፈለኩ   See hint