Bài kiểm tra 17
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bạn có thích ở đây không? |
እንዴት አዚህ / ወደዉታል እዚህ?
See hint
|
| 2. | Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, |
ጥር ፤ ፤ መጋቢት
See hint
|
| 3. | Hôm nay là thứ bảy. |
ዛሬ ነው።
See hint
|
| 4. | Chúng ta đi lên núi không? |
ወደ ተራራዎቹ ይሻላል?
See hint
|
| 5. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
የአሳማ ትወዳለህ/ ጃለሽ?
See hint
|
| 6. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến. |
የሚቀጥለው የጎዳና ባቡር በ ደቂቃ
See hint
|
| 7. | Có giảm giá dành cho nhóm không? |
ለቡድን አለው?
See hint
|
| 8. | Tôi có quen với môn này. |
እኔ ጎበዝ
See hint
|
| 9. | Tôi thích chơi với anh trai tôi. |
ከወንድሜ ጋር መጫወት
See hint
|
| 10. | Bạn có mệt không? |
?
See hint
|