Bài kiểm tra 75



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Sep 28, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Các thủ đô vừa lớn vừa ồn.
Die Hauptstädte groß und laut.   See hint
2. Tháng tư, tháng năm và tháng sáu.
April, und Juni.   See hint
3. Ở đằng sau nhà là vườn.
Hinter dem ist ein Garten.   See hint
4. Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
haben einen kleinen Akzent.   See hint
5. Tôi muốn xin tờ thực đơn.
Ich möchte die Speisekarte.   See hint
6. Toa nằm ở đâu?
Wo ist Schlafwagen?   See hint
7. Ở đâu có quán ăn ngon không?
Wo gibt hier ein gutes Restaurant?   See hint
8. Phim hồi hôp.
Der war spannend.   See hint
9. Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
Ich will die Buchhandlung, um ein Buch zu kaufen.   See hint
10. Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
habe immer Rückenschmerzen.   See hint