Bài kiểm tra 75



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Mar 15, 2025
00:00:01

0/10

Bấm vào một từ
1. Các thủ đô vừa lớn vừa ồn.
‫ערי גדולות ורועשות.‬   See hint
2. Tháng tư, tháng năm và tháng sáu.
‫אפריל , יוני.‬   See hint
3. Ở đằng sau nhà là vườn.
‫מאחורי הבית גן.‬   See hint
4. Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
‫יש לך קצת ,   See hint
5. Tôi muốn xin tờ thực đơn.
‫אשמח לקבל התפריט.‬   See hint
6. Toa nằm ở đâu?
‫היכן נמצא קרון ,   See hint
7. Ở đâu có quán ăn ngon không?
‫היכן יש מסעדה ,   See hint
8. Phim hồi hôp.
‫הסרט היה ,   See hint
9. Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
‫אני רוצה ללכת לחנות הספרים לקנות ,   See hint
10. Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.
‫אני / ת מכאבי גב.‬   See hint