Bài kiểm tra 75
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Các thủ đô vừa lớn vừa ồn. |
大きくて うるさい です
See hint
|
2. | Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. |
四月 六月
See hint
|
3. | Ở đằng sau nhà là vườn. |
裏には 庭が あります
See hint
|
4. | Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong. |
少し アクセントが あります ね
See hint
|
5. | Tôi muốn xin tờ thực đơn. |
お願い します
See hint
|
6. | Toa nằm ở đâu? |
どこ です か
See hint
|
7. | Ở đâu có quán ăn ngon không? |
いい レストランは あります か
See hint
|
8. | Phim hồi hôp. |
映画でした
See hint
|
9. | Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách. |
買いに 本屋に 行きたい です
See hint
|
10. | Tôi lúc nào cũng bị đau lưng. |
いつも 痛みます
See hint
|