Bài kiểm tra 78
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Sep 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Nước Nhật Bản ở châu Á. |
Japan in Asien.
See hint
|
2. | Tháng chín |
September
See hint
|
3. | Ở kia là phòng khách và phòng ngủ. |
sind das Wohnzimmer und das Schlafzimmer.
See hint
|
4. | Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không? |
Machen Sie Sprachkurs?
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng. |
Ich hätte ein Mineralwasser.
See hint
|
6. | Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu? |
Wie lange die Fahrt nach Berlin?
See hint
|
7. | Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn. |
Sie können die Straßenbahn nehmen.
See hint
|
8. | Diễn viên diễn thế nào? |
Wie die Schauspieler?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến siêu thị. |
Ich zum Supermarkt.
See hint
|
10. | Bạn hãy nằm lên giường! |
Legen Sie bitte auf die Liege
See hint
|