Bài kiểm tra 78



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Nov 16, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
位于 亚洲   See hint
2. Tháng chín
3. Ở kia là phòng khách và phòng ngủ.
是 客厅 和 卧室   See hint
4. Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
在 上 语言培训班 吗 ?   See hint
5. Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
要 一个 矿泉水   See hint
6. Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
到 柏林 行驶 多久 ?   See hint
7. Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn.
也 可以 乘 有轨电车   See hint
8. Diễn viên diễn thế nào?
怎么样   See hint
9. Tôi muốn đến siêu thị.
要 去 超市   See hint
10. Bạn hãy nằm lên giường!
您 躺 在 诊床上   See hint