Bài kiểm tra 78
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Nước Nhật Bản ở châu Á. |
ಜಪಾನ್ .
See hint
|
2. | Tháng chín |
.
See hint
|
3. | Ở kia là phòng khách và phòng ngủ. |
ಹಜಾರ ಮತ್ತು ಮಲಗುವ ಕೋಣೆ ಇವೆ.
See hint
|
4. | Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không? |
ನೀವು ತರಗತಿಗಳಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೀರಾ?
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng. |
ನನಗೆ ಒಂದು ಖನಿಜಯುಕ್ತ ಬೇಕಾಗಿತ್ತು.
See hint
|
6. | Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu? |
ಬರ್ಲೀನ್ ವರೆಗಿನ ಪ್ರಯಾಣಕ್ಕೆ ಎಷ್ಟು ಬೇಕು?
See hint
|
7. | Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn. |
ನೀವು ಟ್ರಾಮ್ ನಲ್ಲಿ ಹೋಗಬಹುದು.
See hint
|
8. | Diễn viên diễn thế nào? |
ನಟ, ನಟಿಯರು ?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến siêu thị. |
ನಾನು ಸೂಪರ್ ಮಾರ್ಕೆಟ್ ಗೆ .
See hint
|
10. | Bạn hãy nằm lên giường! |
ದಯವಿಟ್ಟು ಹಾಸಿಗೆಯ ಮೇಲೆ .
See hint
|