Bài kiểm tra 78
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Nước Nhật Bản ở châu Á. |
ਜਾਪਾਨ ਏਸ਼ੀਆ ਵਿੱਚ ਸਥਿਤ
See hint
|
2. | Tháng chín | |
3. | Ở kia là phòng khách và phòng ngủ. |
ਇੱਥੇ ਅਤੇ ਸੌਣ ਵਾਲਾ ਕਮਰਾ ਹੈ।
See hint
|
4. | Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không? |
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਕੋਈ ਭਾਸ਼ਾ ਦਾ ਕੋਰਸ ਰਹੇ ਹੋ?
See hint
|
5. | Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng. |
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਮਿਨਰਲ ਵਾਟਰ ਹੈ।
See hint
|
6. | Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu? |
ਬਰਲਿਨ ਯਾਤਰਾ ਵਿੱਚ ਸਮਾਂ ਲੱਗਦਾ ਹੈ?
See hint
|
7. | Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn. |
ਤੁਸੀਂ ਰਾਹੀਂ ਵੀ ਜਾ ਸਕਦੇ ਹੋ।
See hint
|
8. | Diễn viên diễn thế nào? |
ਕਲਾਕਾਰ ਜਿਹੇ ਸਨ?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến siêu thị. |
ਮੈਂ ਬਜ਼ਾਰ ਹੈ।
See hint
|
10. | Bạn hãy nằm lên giường! |
ਕਿਰਪਾ ਕਰਕੇ ਬੈਡ ਤੇ ਲੇਟ
See hint
|